VIETNAMESE

thông tục

phong tục phổ biến

word

ENGLISH

common practice

  
NOUN

/ˈkɒmən ˈpræktɪs/

convention

“Thông tục” là những thói quen phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi trong xã hội.

Ví dụ

1.

Tặng quà vào các dịp lễ là một thông tục phổ biến.

It is a common practice to exchange gifts on holidays.

2.

Thông tục thường phản ánh giá trị xã hội.

Common practices often reflect societal values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của common practice nhé! check Usual custom - Phong tục thông thường Phân biệt: Usual custom chỉ những thói quen được thực hiện trong cuộc sống hàng ngày của một cộng đồng, nhưng có thể không phổ biến như common practice. Ví dụ: The usual custom in the village is to greet visitors with a bow. (Phong tục thông thường ở làng là chào đón khách bằng một cái cúi chào.) check Standard procedure - Thủ tục tiêu chuẩn Phân biệt: Standard procedure là quy trình chính thức được chấp nhận trong các môi trường chuyên nghiệp hoặc tổ chức, còn common practice là những hành động hoặc thói quen phổ biến trong xã hội nói chung. Ví dụ: Following a standard procedure ensures efficiency in the workplace. (Tuân theo thủ tục tiêu chuẩn giúp đảm bảo hiệu quả trong công việc.) check Ordinary practice - Thực hành thông thường Phân biệt: Ordinary practice chỉ những thói quen bình thường được thực hiện trong cuộc sống hàng ngày, trong khi common practice có thể bao hàm cả các thói quen xã hội hoặc văn hóa rộng lớn. Ví dụ: It is an ordinary practice for people to exchange greetings in the morning. (Việc trao đổi lời chào vào buổi sáng là một thói quen thông thường của mọi người.) check Traditional norm - Quy tắc truyền thống Phân biệt: Traditional norm nhấn mạnh vào các quy tắc lâu đời trong cộng đồng, trong khi common practice có thể bao gồm các thói quen hiện đại hoặc truyền thống. Ví dụ: Following traditional norms helps maintain social harmony. (Theo quy tắc truyền thống giúp duy trì sự hòa hợp xã hội.)