VIETNAMESE

thủ tục thông quan

thủ tục hải quan

word

ENGLISH

Customs clearance procedure

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ˈklɪrəns prəˈsiːdʒər/

Import-export process

“Thủ tục thông quan” là quy trình hoàn thành các bước kiểm tra và phê duyệt cần thiết để hàng hóa được thông qua hải quan.

Ví dụ

1.

Thủ tục thông quan rất phức tạp.

The customs clearance procedure is complex.

2.

Thủ tục thông quan khác nhau tùy theo quốc gia.

Customs clearance procedures vary by country.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)