VIETNAMESE

làm tan nát con tim

làm tan vỡ trái tim, làm tan nát con tim

word

ENGLISH

break one's heart

  
PHRASE

/breɪk wʌnz hɑrt/

hurt someone deeply, tear someone apart

Làm tan nát con tim là cụm từ chỉ hành động gây ra cảm giác đau khổ, buồn bã, thất vọng thậm chí là tuyệt vọng.

Ví dụ

1.

Tin công ty phá sản có thể làm tan nát con tim các nhà đầu tư.

The news of the company's bankruptcy could break investors' hearts.

2.

Chứng kiến những chú cún bị bỏ rơi có thể làm tan nát con tim của mọi người.

Witnessing the abandoned puppies in the shelter can truly break people's heart.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ break khi nói hoặc viết nhé! check Break the ice – Phá vỡ sự ngại ngùng, bắt đầu cuộc trò chuyện Ví dụ: He told a funny joke to break the ice at the party. (Anh ấy đã kể một câu chuyện hài hước để phá vỡ sự ngại ngùng trong bữa tiệc.) check Break the news – Thông báo tin tức, đặc biệt là tin xấu Ví dụ: It was hard to break the news to her that her application was rejected. (Thật khó khăn khi thông báo tin tức cho cô ấy rằng đơn xin của cô ấy đã bị từ chối.) check Break the habit – Từ bỏ thói quen Ví dụ: It took him years to break the habit of smoking. (Anh ấy mất nhiều năm để từ bỏ thói quen hút thuốc.)