VIETNAMESE

làm rõ

làm sáng tỏ

ENGLISH

clarify

  
NOUN

/ˈklɛrəˌfaɪ/

enlighten

Làm rõ là khiến cho việc gì đó đi vào chi tiết và rõ ràng hơn.

Ví dụ

1.

Tôi hy vọng bài phân tích này sẽ làm rõ cuộc tranh luận.

I hope this analysis will clarify the debate.

2.

Phát ngôn viên của ngân hàng không thể làm rõ được tình hình.

A bank spokesman is unable to clarify the situation.

Ghi chú

Các động từ được dùng để nói về một luận điểm nào đó trong tiếng Anh:

- mention: đề cập (Where did the author mention his argument in the passage?)

- refer: tham khảo (Please refer to this book for more information.)

- dignify: đề cao (I cannot dignify the statement shown here.)

- clarify: làm rõ (Please help the class clarify your point of view here.)

- enlighten: làm sáng tỏ (Scientists tried their best to enlighten the myth about penguins.)