VIETNAMESE

quá lắm

quá đáng, không thể chịu được

word

ENGLISH

too much

  
ADJ

/tuː mʌʧ/

excessive, intolerable

“Quá lắm” là cách nói thể hiện sự khó chịu hoặc không chấp nhận được mức độ vượt quá giới hạn.

Ví dụ

1.

Hành vi của anh ta quá lắm để mọi người có thể chịu được.

His behavior is too much for everyone to handle.

2.

Câu đùa đó quá lắm; nó xúc phạm mọi người.

That joke was too much; it offended people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Too much nhé! check Over the top - Quá mức Phân biệt: Over the top dùng để mô tả hành vi, cảm xúc, hành động vượt giới hạn – tương đương với too much. Ví dụ: His reaction was a bit over the top. (Phản ứng của anh ta hơi quá mức.) check Excessive - Thái quá Phân biệt: Excessive là từ trang trọng hơn, dùng trong mô tả mức độ không hợp lý – đồng nghĩa với too much. Ví dụ: The noise was excessive and disturbing. (Tiếng ồn quá mức và gây khó chịu.) check Way too much - Quá nhiều luôn Phân biệt: Way too much là cách nói thân mật, nhấn mạnh – tương đương với too much trong hội thoại đời thường. Ví dụ: You’re spending way too much on clothes! (Bạn chi quá nhiều tiền cho quần áo rồi đó!)