VIETNAMESE

làm phổng mũi

làm nở mũi, làm tự cao, làm kiêu ngạo

word

ENGLISH

flatter

  
PHRASE

/ˈflæt̬.ɚ/

inflate one's ego, puff up one's pride

Làm phổng mũi là cụm từ dùng để chỉ hành động làm cho ai đó trở nên tự mãn, kiêu ngạo, tự cho mình là quan trọng hơn người khác.

Ví dụ

1.

Không cần thiết phải làm phổng mũi sếp để vươn xa hơn trong sự nghiệp tương lai.

It's not necessary to flatter your boss to get ahead in your career.

2.

Những lời khen thực sự có thể hiệu quả hơn làm phổng mũi ai đó.

Genuine compliments can be more effective than trying to flatter someone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flatter nhé! check Compliment - Khen ngợi Phân biệt: Compliment thường chỉ sự khen ngợi chân thành và tích cực, không mang tính phóng đại. Ví dụ: He complimented her on her excellent presentation. (Anh ấy khen ngợi cô ấy vì bài thuyết trình xuất sắc.) check Praise - Tán dương Phân biệt: Praise có thể mang ý nghĩa khen ngợi mạnh mẽ, thường trong môi trường công cộng hoặc chính thức. Ví dụ: The teacher praised the students for their hard work. (Giáo viên tán dương các học sinh vì sự chăm chỉ của họ.) check Exaggerate - Phóng đại Phân biệt: Exaggerate là việc làm lớn chuyện, làm cho mọi thứ trở nên to hơn hoặc tốt đẹp hơn so với thực tế, thường dùng để làm ai đó cảm thấy đặc biệt. Ví dụ: He exaggerated her achievements to flatter her. (Anh ấy phóng đại thành tích của cô ấy để làm cô ấy phổng mũi.)