VIETNAMESE

trách nhiệm xã hội

Trách nhiệm cộng đồng

word

ENGLISH

Social responsibility

  
NOUN

/ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Corporate citizenship

"Trách nhiệm xã hội" là nghĩa vụ đóng góp vào cộng đồng và môi trường.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp cần ưu tiên trách nhiệm xã hội.

Businesses must prioritize social responsibility.

2.

Trách nhiệm xã hội nâng cao danh tiếng thương hiệu.

Social responsibility enhances brand reputation.

Ghi chú

Social responsibility là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và đạo đức kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Corporate social responsibility (CSRTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Ví dụ: The company’s CSR initiatives focus on environmental sustainability. (Các sáng kiến trách nhiệm xã hội của công ty tập trung vào sự bền vững môi trường.) check Community engagementTham gia cộng đồng Ví dụ: Community engagement programs help foster good relationships with local residents. (Các chương trình tham gia cộng đồng giúp xây dựng mối quan hệ tốt với cư dân địa phương.) check Ethical business practicesThực hành kinh doanh đạo đức Ví dụ: Ethical business practices are essential for building trust with stakeholders. (Thực hành kinh doanh đạo đức là điều cần thiết để xây dựng lòng tin với các bên liên quan.)