VIETNAMESE
nghề rèn
ENGLISH
blacksmithing
/ˈblæk.smɪθ.ɪŋ/
metalworking
Nghề rèn là công việc chế tạo các sản phẩm bằng kim loại qua phương pháp nung nóng và đập.
Ví dụ
1.
Nghề rèn là một kỹ năng quan trọng trong thời trung cổ.
Blacksmithing was a vital skill in medieval times.
2.
Nghề rèn đòi hỏi sức mạnh và sự chính xác.
Blacksmithing requires strength and precision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blacksmithing nhé!
Metal forging – Gia công kim loại
Phân biệt:
Metal forging là một kỹ thuật trong blacksmithing, tập trung vào quá trình nung và đập kim loại, nhưng không bao gồm các công đoạn khác như chế tác chi tiết.
Ví dụ:
Metal forging is essential in creating strong and durable tools.
(Gia công kim loại rất quan trọng trong việc tạo ra các công cụ bền chắc.)
Ironworking – Chế tác sắt
Phân biệt:
Ironworking chuyên về chế tác sắt và các hợp kim của sắt, trong khi blacksmithing có thể bao gồm cả các kim loại khác như đồng và thép.
Ví dụ:
Ancient civilizations mastered ironworking to develop weapons and tools.
(Các nền văn minh cổ đại đã thành thạo nghề chế tác sắt để phát triển vũ khí và công cụ.)
Metal craftsmanship – Nghề thủ công kim loại
Phân biệt:
Metal craftsmanship bao gồm nhiều hình thức chế tác kim loại tinh xảo hơn, trong khi blacksmithing thường liên quan đến công việc nặng và công cụ thô sơ.
Ví dụ:
Metal craftsmanship in jewelry making requires high precision and skill.
(Nghề thủ công kim loại trong chế tác trang sức đòi hỏi sự chính xác và tay nghề cao.)
Steel smithing – Chế tạo thép
Phân biệt:
Steel smithing tập trung vào việc chế tạo và rèn thép, trong khi blacksmithing có thể làm việc với nhiều loại kim loại khác nhau.
Ví dụ:
Steel smithing techniques are used to create high-quality swords and armor.
(Các kỹ thuật rèn thép được sử dụng để tạo ra kiếm và áo giáp chất lượng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết