VIETNAMESE
làm mới
ENGLISH
renew
/rɪˈnu/
revive, restore, rekindle
Làm mới là thay đổi hoặc chỉnh sửa hoặc cập nhật thứ gì để thứ đó trở nên mới mẻ và/ hoặc phù hợp với thời gian hoặc yêu cầu hiện tại.
Ví dụ
1.
Sau một thời gian đầy thử thách, công ty quyết định làm mới cam kết về tính bền vững.
After a challenging period, the company decided to renew its commitment to sustainability.
2.
Hàng năm, các cá nhân đưa ra quyết tâm làm mới sự tập trung vào phát triển cá nhân.
Every year, individuals make resolutions to renew their focus on personal development.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ renew khi nói hoặc viết nhé!
Renewal (n) – Sự làm mới, sự gia hạn
Ví dụ:
The renewal of the contract was completed successfully.
(Việc gia hạn hợp đồng đã được hoàn thành thành công.)
Renewable (adj) – Có thể gia hạn hoặc tái tạo
Ví dụ:
The license is renewable every five years.
(Giấy phép có thể được gia hạn mỗi năm năm.)
Renewed (adj) – Được làm mới
Ví dụ:
She returned to work with renewed energy after her vacation.
(Cô ấy trở lại làm việc với năng lượng được làm mới sau kỳ nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết