VIETNAMESE

cho vào

cho phép vào

word

ENGLISH

Let in

  
VERB

/lɛt ɪn/

Let in

“Cho vào” là hành động cho phép ai đó hoặc cái gì đó vào một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Cô giáo cho học sinh vào sau khi chuông reo.

The teacher let the students in after the bell rang.

2.

The teacher let the students in after the bell rang.

Cô giáo cho học sinh vào sau khi chuông reo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let in nhé! check Allow to enter – Cho vào Phân biệt: Allow to enter là cách diễn đạt sát nghĩa nhất với let in, thường dùng trong cả tình huống vật lý và ẩn dụ. Ví dụ: The guard allowed them to enter the building. (Người bảo vệ đã cho họ vào tòa nhà.) check Admit – Cho phép vào Phân biệt: Admit là từ trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tổ chức — tương đương với let in. Ví dụ: The school admitted only 30 new students. (Trường chỉ nhận 30 học sinh mới.) check Open the door to – Mở cửa cho vào Phân biệt: Open the door to là cách nói cụ thể, gần nghĩa với let in trong ngữ cảnh đời sống thường ngày. Ví dụ: She opened the door to let her cat in. (Cô ấy mở cửa cho con mèo vào.)