VIETNAMESE
làm lại dưới dạng mô hình
mô hình hóa
ENGLISH
remodel as a model
/ˌriːˈmɒdəl æz ə ˈmɒdəl/
Làm lại dưới dạng mô hình là thể hiện lại một hệ thống, quá trình, hoặc sản phẩm dưới dạng một mô hình.
Ví dụ
1.
Kiến trúc sư quyết định làm lại tòa nhà lịch sử, làm lại dưới dạng mô hình kiến trúc bền vững.
The architect decided to recreate the historical building, remodeling it as a model of sustainable architecture.
2.
Người nghệ sĩ quyết định làm lại dưới dạng mô hình tác phẩm điều khắc trước khi trưng bày trước công chúng.
The artist decided to remodel the sculpture as a model before presenting it the public.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ model nhé!
Model (v) - Mô phỏng, tạo ra mô hình
Ví dụ: She modeled the new product for the advertisement.
(Cô ấy đã mô phỏng sản phẩm mới cho quảng cáo.)
Modeling (n) - Sự mô phỏng, nghề người mẫu
Ví dụ: He is pursuing a career in modeling.
(Anh ấy đang theo đuổi nghề người mẫu.)
Model (adj) - Mẫu mực, lý tưởng
Ví dụ: She is a model student, always setting a good example for others.
(Cô ấy là một học sinh mẫu mực, luôn là hình mẫu tốt cho người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết