VIETNAMESE
làm hỏng
làm hư, làm hư hại
ENGLISH
spoil
/spɔɪl/
ruin, damage, tarnish, wreck
Làm hỏng là gây hại hoặc làm mất đi giá trị, chất lượng, hoặc tính hiệu quả của một cái gì đó.
Ví dụ
1.
Sử dụng phân bón quá mức có thể làm hỏng đất, làm mất cân bằng tự nhiên và gây hại cho sự phát triển của cây trồng.
Overusing fertilizers can spoil the soil, disrupting its natural balance and harming plant growth.
2.
Để sữa ở ngoài tủ lạnh quá lâu có thể làm hỏng và làm cho nó trở nên không an toàn để tiêu thụ.
Leaving the milk out of the refrigerator for too long can spoil it and make it unsafe to consume.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số expressions có sử dụng từ spoil nhé!
Spoil the broth - Làm hỏng việc chung (nghĩa đen: làm hỏng nồi súp
Ví dụ:
Too many cooks spoil the broth.
(Nhiều người làm hỏng việc chung.)
Spoil someone rotten - Nuông chiều quá mức
Ví dụ:
She spoils her children rotten by buying them everything they want.
(Cô ấy nuông chiều con quá mức bằng cách mua mọi thứ chúng muốn.)
Be a spoilsport - Phá đám, làm mất vui
Ví dụ:
Don’t be a spoilsport and join the game.
(Đừng làm mất vui, hãy tham gia trò chơi đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết