VIETNAMESE

làm hàng

sản xuất hàng

word

ENGLISH

make something

  
PHRASE

/meɪk ˈsʌmθɪŋ/

produce something, manufacture something

Làm hàng là cụm từ có nghĩa là làm một món đồ, một sản phẩm, hoặc một dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nhà điêu khắc đã sử dụng kỹ năng của mình để làm ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp bằng đá cẩm thạch.

The sculptor used his skills to make a stunning sculpture out of marble.

2.

Cô quyết định làm một tác phẩm điêu khắc nhỏ hơn cho cuộc triển lãm nghệ thuật tiếp theo của mình.

She decided to make a smaller sculpture for her next art exhibition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make something (làm hàng) nhé! check Manufacture - Sản xuất Phân biệt: Manufacture dùng trong ngữ cảnh công nghiệp – đồng nghĩa trang trọng với make something khi nói đến sản phẩm số lượng lớn. Ví dụ: This factory manufactures electronics for export. (Nhà máy này sản xuất hàng điện tử để xuất khẩu.) check Produce - Chế tạo Phân biệt: Produce là từ phổ biến và trung tính – gần nghĩa với make something trong ngữ cảnh công việc, kinh doanh. Ví dụ: They produce high-quality furniture here. (Họ làm ra đồ nội thất chất lượng cao ở đây.) check Craft - Làm thủ công Phân biệt: Craft dùng cho sản phẩm thủ công, tinh xảo – tương đương với make something trong ngữ cảnh mỹ thuật hoặc truyền thống. Ví dụ: She crafted each item by hand. (Cô ấy làm từng món hàng bằng tay.)