VIETNAMESE
hẵng
trước tiên, hãy
ENGLISH
Only then
/ˈoʊnli ðɛn/
First, Prior
“Hẵng” là từ nhấn mạnh ý nghĩa phải thực hiện một việc nào đó trước.
Ví dụ
1.
Làm xong bài tập, hẵng chơi game nhé.
Finish your homework, only then can you play games.
2.
Hẵng làm vậy thì chúng ta mới đạt được mục tiêu.
Only then can we achieve our goals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Only then nhé!
Not until that moment - Mãi đến lúc đó
Phân biệt:
Not until that moment là cụm mang sắc thái trang trọng – tương đương với only then trong văn viết hoặc diễn thuyết.
Ví dụ:
Not until that moment did I realize the truth.
(Mãi đến lúc đó tôi mới nhận ra sự thật.)
At that point - Tại thời điểm đó
Phân biệt:
At that point dùng để xác định thời gian cụ thể – gần nghĩa với only then trong diễn đạt hành động diễn ra sau điều kiện nhất định.
Ví dụ:
At that point, we knew we had to act fast.
(Tại thời điểm đó, chúng tôi biết mình phải hành động nhanh.)
It was only then that - Chỉ khi đó mới...
Phân biệt:
It was only then that là cấu trúc nhấn mạnh tương đương với only then, dùng trong văn viết nghiêm túc.
Ví dụ:
It was only then that she started to cry.
(Chỉ khi đó cô ấy mới bắt đầu khóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết