VIETNAMESE

già lam

tự viện, ngôi chùa

word

ENGLISH

Buddhist monastery

  
NOUN

/ˈbʊd.ɪst ˈmɒn.ə.stər.i/

temple, pagoda

“Già lam” là từ dùng để chỉ ngôi chùa hoặc tự viện trong Phật giáo, nơi tăng ni sinh sống và tu hành.

Ví dụ

1.

Già lam là nơi thiền định và học tập.

The Buddhist monastery is a place of meditation and learning.

2.

Già lam thường là trung tâm bảo tồn truyền thống Phật giáo.

Monasteries often serve as centers for preserving Buddhist traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buddhist monastery nhé! Zen temple - Thiền viện Phân biệt: Zen temple dùng để chỉ ngôi chùa theo trường phái Thiền tông, nơi các nhà sư tu tập thiền định. Ví dụ: The Zen temple is known for its tranquil atmosphere. (Thiền viện này nổi tiếng với bầu không khí thanh tịnh.) Dharma center - Trung tâm Phật pháp Phân biệt: Dharma center thường là nơi các nhà sư và tín đồ tụ tập để học giáo lý và thực hành thiền. Ví dụ: The Dharma center offers meditation classes for visitors. (Trung tâm Phật pháp tổ chức các lớp thiền cho khách viếng thăm.) Sacred pagoda - Chùa linh thiêng Phân biệt: Sacred pagoda nhấn mạnh tính linh thiêng của ngôi chùa, thường là nơi thờ Phật hoặc các vị Bồ Tát. Ví dụ: Pilgrims visit the sacred pagoda to seek blessings. (Những người hành hương đến chùa linh thiêng để cầu phúc.) Monastic retreat - Tu viện tĩnh tu Phân biệt: Monastic retreat là nơi các nhà sư hoặc tín đồ tìm đến để thực hành thiền và tĩnh tâm. Ví dụ: She spent a month at a monastic retreat to find inner peace. (Cô ấy dành một tháng ở tu viện tĩnh tu để tìm sự bình an nội tại.)