VIETNAMESE

làm bạc đi

làm nhạt màu, làm xỉn

word

ENGLISH

grey

  
VERB

/ɡreɪ/

dull, fade

“Làm bạc đi” là làm nhạt màu hoặc xỉn đi, mất đi sự tươi sáng.

Ví dụ

1.

Ánh nắng gay gắt làm sơn bạc đi theo thời gian.

The intense sun caused the paint to grey over time.

2.

Tuổi tác đã làm bạc đi mái tóc cô ấy.

Her hair began to grey as she aged.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grey khi nói hoặc viết nhé! check Go grey – bạc tóc Ví dụ: He started to go grey in his early 30s. (Anh ấy bắt đầu bạc tóc từ đầu tuổi 30.) check Grey area – vùng mập mờ Ví dụ: The law still has many grey areas regarding online privacy. (Luật pháp vẫn còn nhiều vùng mập mờ liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến.) check Grey hair – tóc bạc Ví dụ: She noticed her first strand of grey hair last week. (Cô ấy phát hiện sợi tóc bạc đầu tiên vào tuần trước.) check Grey sky – bầu trời xám xịt Ví dụ: The grey sky hinted at an approaching storm. (Bầu trời xám xịt báo hiệu cơn bão sắp đến.)