VIETNAMESE

làm đám cưới

kết hôn, cưới nhau

word

ENGLISH

get married

  
PHRASE

/ɡɛt ˈmɛrid/

marry

Làm đám cưới là thực hiện một nghi lễ truyền thống trong hôn nhân nhằm thông báo rộng rãi về sự chấp nhận hoặc sự chứng kiến của gia đình, xã hội hay tôn giáo về cuộc hôn nhân của một cặp đôi.

Ví dụ

1.

Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng cũng quyết định làm đám cưới bằng một buổi lễ lung linh.

After years of dating, they finally decided to get married in a beautiful ceremony.

2.

Một số cặp đôi chọn làm đám cưới lặng lẽ tại trụ sở tòa án mà không tổ chức lễ linh đình.

Some couples choose to get married quietly at the courthouse without a grand celebration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get married nhé! check Tie the knot – Kết hôn Phân biệt: Tie the knot là một cụm từ thông dụng mang tính hình tượng, thường được dùng trong văn phong nhẹ nhàng và thân mật. Ví dụ: They finally decided to tie the knot after years of dating. (Cuối cùng họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.) check Walk down the aisle – Tiến tới hôn nhân Phân biệt: Walk down the aisle được sử dụng đặc biệt trong ngữ cảnh đám cưới, nhấn mạnh nghi thức kết hôn chính thức. Ví dụ: The couple walked down the aisle in a beautiful church ceremony. (Cặp đôi tiến tới hôn nhân trong một buổi lễ tại nhà thờ tuyệt đẹp.) check Get hitched – Lấy chồng/lấy vợ Phân biệt: Get hitched là cách nói không trang trọng, thường được dùng trong văn phong hài hước hoặc thân mật. Ví dụ: They got hitched last weekend at a beach wedding. (Họ kết hôn vào cuối tuần trước trong một đám cưới trên bãi biển.)