VIETNAMESE

làm chủ

kiểm soát

word

ENGLISH

control

  
VERB

/kənˈtroʊl/

manage, regulate, govern

Làm chủ là trạng thái trạng thái có quyền thế, khả năng quản lý hoặc điều hành một tình huống, vấn đề hoặc sự vật cụ thể theo ý muốn của bản thân.

Ví dụ

1.

Làm chủ cảm xúc của mình trong các tình huống khó khăn thật quan trọng.

It's important to control your emotions in challenging situations.

2.

Học cách làm chủ ham muốn giúp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Learning to control your impulses can lead to better decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ control nhé! check Controller (n) - Người kiểm soát, thiết bị điều khiển Ví dụ: The controller oversees all operations in the factory. (Người quản lý giám sát mọi hoạt động trong nhà máy.) check Controllable (adj) - Có thể kiểm soát được Ví dụ: The situation is challenging but still controllable. (Tình hình khó khăn nhưng vẫn có thể kiểm soát được.) check Control (n) - Sự kiểm soát Ví dụ: He lost control of the car in the rain. (Anh ấy mất kiểm soát chiếc xe trong trời mưa.)