VIETNAMESE

làm cho ủy mị

khiến ai ủy mị

word

ENGLISH

make someone feel vulnerable

  
PHRASE

/meɪk ˈsʌmˌwʌn fil ˈvʌlnərəbəl/

tug at the heartstrings, pull on heartstrings

Làm cho ủy mị là khiến một người trở nên yếu đuối, dễ xúc động, và dễ bị tổn thương.

Ví dụ

1.

Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể làm cho ai đó trở nên ủy mị, nhưng nó thắt chặt mối quan hệ.

Sharing personal stories can make someone feel vulnerable, but it fosters deeper connections.

2.

Việc bày tỏ cảm xúc chân thật có thể làm cho một người ủy mị nhưng nó giúp nâng cao sự chân thật trong các mối quan hệ.

Expressing genuine emotions can make a person feel vulnerable, but it enhances authenticity in relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make someone feel vulnerable nhé! check Make someone emotional - Làm ai xúc động Phân biệt: Make someone emotional là cách nói nhẹ nhàng – gần nghĩa với make someone feel vulnerable trong ngữ cảnh cảm xúc mềm yếu. Ví dụ: That story made her emotional. (Câu chuyện đó khiến cô ấy xúc động.) check Touch someone’s soft side - Chạm vào điểm yếu tình cảm Phân biệt: Touch someone’s soft side là cách diễn đạt hình ảnh – tương đương với make someone feel vulnerable trong ngữ cảnh sâu sắc hơn. Ví dụ: The letter touched his soft side. (Bức thư đã chạm đến phần yếu mềm của anh ấy.) check Leave someone exposed emotionally - Khiến ai cảm thấy dễ tổn thương Phân biệt: Leave someone exposed emotionally là cách nói trang trọng, sâu sắc – đồng nghĩa sát với make someone feel vulnerable. Ví dụ: Her honesty left him exposed emotionally. (Sự chân thành của cô ấy khiến anh cảm thấy dễ bị tổn thương.)