VIETNAMESE

làm cho

khiến, tạo ra

word

ENGLISH

make

  
VERB

/meɪk/

cause, bring about

Từ “làm cho” diễn đạt hành động hoặc nguyên nhân dẫn đến trạng thái hoặc kết quả nào đó.

Ví dụ

1.

Tin tức này làm cho cô ấy rất vui.

The news made her very happy.

2.

Nỗ lực làm cho ước mơ thành hiện thực.

Hard work makes dreams come true.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make khi nói hoặc viết nhé! check make + something – tạo ra cái gì Ví dụ: She loves to make jewelry in her free time. (Cô ấy thích tạo ra trang sức trong thời gian rảnh.) check make + someone + adjective – làm ai đó cảm thấy thế nào Ví dụ: His kind words made her happy. (Những lời nói tử tế của anh ấy làm cô ấy vui.) check make + something + for someone – làm gì cho ai Ví dụ: He made dinner for his family last night. (Anh ấy đã làm bữa tối cho gia đình tối qua.) check make + someone + do something – khiến ai làm gì Ví dụ: The teacher made the students apologize for their behavior. (Giáo viên khiến học sinh xin lỗi vì hành vi của chúng.)