VIETNAMESE
làm cho thuận tiện
khiến thuận tiện
ENGLISH
make convenient
/meɪk kənˈvinjənt/
Làm cho thuận tiện là khiến điều gì trở nên dễ dàng hơn, ít tốn thời gian và công sức thực hiện hơn.
Ví dụ
1.
Các tính năng mới được bổ sung nhằm làm cho phần mềm thuận tiện hơn cho người dùng.
The new features were added to make the software more convenient for users.
2.
Khách sạn đã thực hiện các thay đổi để làm cho quá trình nhận phòng thuận tiện hơn cho khách.
The hotel implemented changes to make the check-in process more convenient for guests.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make convenient khi nói hoặc viết nhé!
Make transportation convenient - Làm việc đi lại thuận tiện
Ví dụ:
The new metro line makes transportation convenient for commuters.
(Tuyến tàu điện mới làm việc đi lại thuận tiện cho người đi làm.)
Make a service convenient - Làm dịch vụ thuận tiện
Ví dụ:
The app makes online shopping convenient for users.
(Ứng dụng làm việc mua sắm trực tuyến trở nên thuận tiện cho người dùng.)
Make life convenient - Làm cuộc sống tiện lợi
Ví dụ:
Modern technology makes life convenient in many ways.
(Công nghệ hiện đại làm cuộc sống trở nên tiện lợi theo nhiều cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết