VIETNAMESE

có lẽ

có thể, chắc là

word

ENGLISH

Maybe

  
ADV

/ˈmeɪbi/

Perhaps, Possibly

“Có lẽ” là một cách nói thể hiện sự không chắc chắn hoặc phỏng đoán.

Ví dụ

1.

Có lẽ anh ấy sẽ tham gia cùng chúng ta sau.

Maybe he will join us later.

2.

Có lẽ đây không phải là lựa chọn đúng.

Maybe it’s not the right choice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maybe nhé! check Perhaps - Có lẽ Phân biệt: Perhaps là cách nói trang trọng hơn Maybe, dùng nhiều trong văn viết hoặc các cuộc đối thoại lịch sự. Ví dụ: Perhaps we should try a different approach. (Có lẽ chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác.) check Possibly - Có thể Phân biệt: Possibly mang nghĩa khả năng xảy ra, giống Maybe nhưng thường nhẹ nhàng, mang tính thăm dò. Ví dụ: It’s possibly going to rain later. (Có thể trời sẽ mưa sau đó.) check Conceivably - Có thể hình dung được Phân biệt: Conceivably dùng để nhấn mạnh điều gì đó có khả năng xảy ra về mặt lý thuyết, gần với Maybe nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: Conceivably, he could win the championship. (Có thể hình dung anh ấy sẽ vô địch giải đấu.) check Potentially - Có tiềm năng Phân biệt: Potentially thường nói về khả năng tiềm ẩn, không chắc chắn như Maybe nhưng mang sắc thái tích cực hơn. Ví dụ: They are potentially the best candidates. (Họ có thể là những ứng viên tốt nhất.)