VIETNAMESE
làm cho cảm thấy mệt mỏi
làm mệt mỏi
ENGLISH
wear out
/wɛr aʊt/
fatigue, drain, exhaust
Làm cho cảm thấy mệt mỏi là tác động hoặc làm một việc gì gây ra sự mệt mỏi hoặc căng thẳng cho người khác.
Ví dụ
1.
Làm việc liên tục nhiều giờ có thể làm cho bạn mệt mỏi về cả tâm trạng lẫn sức khỏe.
Working continuously for long hours can wear out your mood and health.
2.
Các bài tập luyện cường độ cao đã bắt đầu làm cho các vận động viên cảm thấy mệt mỏi, ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ.
The intense training sessions began to wear out the athletes, affecting their performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wear out (make someone feel tired) nhé!
Exhaust - Làm kiệt sức
Phân biệt:
Exhaust là từ phổ biến nhất – đồng nghĩa trực tiếp với wear out trong ngữ cảnh làm ai đó mệt mỏi.
Ví dụ:
That hike exhausted me.
(Chuyến đi bộ đó làm tôi kiệt sức.)
Tire someone out - Làm ai đó mệt nhoài
Phân biệt:
Tire someone out là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn – gần nghĩa với wear out trong sinh hoạt hằng ngày.
Ví dụ:
The kids really tired me out today.
(Đám trẻ thực sự làm tôi mệt nhoài hôm nay.)
Drain someone - Rút cạn năng lượng của ai
Phân biệt:
Drain someone mang sắc thái cảm xúc lẫn thể chất – tương đương với wear out trong ngữ cảnh áp lực.
Ví dụ:
This job is draining me day by day.
(Công việc này đang rút cạn sức tôi từng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết