VIETNAMESE

làm cháy rụi

thiêu rụi

word

ENGLISH

burn down

  
VERB

/bɜrn daʊn/

incinerate

Làm cháy rụi là tạo ra sự hủy hoại hoặc phá hủy hoàn toàn bằng lửa.

Ví dụ

1.

Tòa nhà lịch sử đã bị làm cháy rụi một cách bi thảm đêm qua.

The historic building tragically burned down last night.

2.

Biệt thự lịch sử với kiến trúc thanh lịch của nó đã thảm họa bị làm cháy rụi trong một vụ hỏa hoạn khủng khiếp.

The historic mansion, with its elegant architecture, tragically burned down in a devastating fire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Burn down nhé! check Set fire to - Phóng hỏa Phân biệt: Set fire to mô tả hành động cố ý làm cháy – đồng nghĩa gần nghĩa với burn down nhưng nhấn vào hành động bắt đầu cháy. Ví dụ: They set fire to the abandoned building. (Họ đã phóng hỏa tòa nhà bỏ hoang.) check Destroy by fire - Phá hủy bằng lửa Phân biệt: Destroy by fire là cách nói trang trọng, mô tả toàn bộ quá trình hủy diệt – đồng nghĩa với burn down trong ngữ cảnh nghiêm trọng. Ví dụ: The forest was destroyed by fire during the dry season. (Khu rừng bị phá hủy bởi lửa trong mùa khô.) check Go up in flames - Bốc cháy toàn bộ Phân biệt: Go up in flames là cách nói hình ảnh và mạnh mẽ – tương đương với burn down trong văn kể chuyện hoặc miêu tả cảm xúc. Ví dụ: The entire cabin went up in flames within minutes. (Toàn bộ căn lều bốc cháy trong vòng vài phút.)