VIETNAMESE
chất làm se da
chất thu nhỏ lỗ chân lông
ENGLISH
Astringent
/əˈstrɪnʤənt/
skin toner
“Chất làm se da” là hợp chất làm thu nhỏ lỗ chân lông và làm khô da.
Ví dụ
1.
Một chất làm se da làm săn chắc da và giảm nhờn.
An astringent tightens skin and reduces oiliness.
2.
Bác sĩ da liễu đã khuyến nghị sử dụng chất làm se da để điều trị mụn trứng cá.
The dermatologist recommended using an astringent for acne treatment.
Ghi chú
Từ Astringent (Chất làm se da) là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Toning agent – Chất làm săn da
Ví dụ:
Toning agents help tighten the skin and reduce the appearance of pores.
(Chất làm săn da giúp se khít lỗ chân lông và làm da săn chắc hơn.)
Pore minimizer – Chất thu nhỏ lỗ chân lông
Ví dụ:
A pore minimizer works by reducing oil production and tightening skin surfaces.
(Chất thu nhỏ lỗ chân lông hoạt động bằng cách giảm tiết dầu và làm săn bề mặt da.)
Natural astringent – Chất làm se da tự nhiên
Ví dụ:
Natural astringents like witch hazel and green tea are used in skincare for their mild, soothing effects.
(Các chất làm se da tự nhiên như chiết xuất cây phỉ và trà xanh được sử dụng trong chăm sóc da nhờ tác dụng dịu nhẹ.)
Antiseptic astringent – Chất làm se da kháng khuẩn
Ví dụ:
Antiseptic astringents help cleanse wounds and prevent bacterial infections.
(Chất làm se da kháng khuẩn giúp làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết