VIETNAMESE

cản trở

gây cản trở, ngăn cản

ENGLISH

hamper

  
NOUN

/ˈhæmpər/

impede

Cản trở là làm cho công việc tiến hành không được.

Ví dụ

1.

Tiến trình của chúng tôi đã bị thời tiết rất xấu cản trở.

Our progress was hampered by very bad weather.

2.

Việc xây dựng đang cản trở giao thông trên đường cao tốc.

Construction is hampering traffic on the highway.

Ghi chú

Để diễn tả kìm hãm hoặc ngăn cản trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng một số động từ sau nha

- inhibit (kìm hãm)

- constrain (hạn chế)

- limit (giới hạn)

- hinder (gây chướng ngại)

- impede (làm trở ngại)

- prevent (ngăn cản)

- force (ép buộc)

- hamper (cản trở)