VIETNAMESE
nghỉ bù
Thời gian nghỉ bù
ENGLISH
Compensatory leave
/ˌkɒmpɛnˈseɪtəri liːv/
Time-off
“Nghỉ bù” là thời gian nghỉ được bù đắp do làm việc vào ngày lễ hoặc giờ làm thêm.
Ví dụ
1.
Nhân viên được nghỉ bù vì làm việc ngoài giờ.
Employees were granted compensatory leave for working overtime.
2.
Nghỉ bù đảm bảo lịch làm việc và cuộc sống cân bằng.
Compensatory leave ensures a balanced work-life schedule.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Compensatory leave (Nghỉ bù) nhé!
Make-up leave – Nghỉ bù
Phân biệt:
Make-up leave là ngày nghỉ thay thế được áp dụng khi nhân viên làm thêm vào ngày nghỉ chính thức.
Ví dụ:
She took a make-up leave for working over the weekend.
(Cô ấy nghỉ bù vì đã làm việc vào cuối tuần.)
Time-off in lieu – Thời gian nghỉ thay thế
Phân biệt:
Time-off in lieu là thuật ngữ chuyên môn dùng trong nhân sự để chỉ ngày nghỉ thay thế.
Ví dụ:
The company grants time-off in lieu for public holiday work.
(Công ty cho phép nghỉ thay thế khi làm việc vào ngày lễ.)
Substitute leave – Nghỉ thay thế
Phân biệt:
Substitute leave được sử dụng thay cho ngày nghỉ lễ bị mất do làm việc.
Ví dụ:
Employees can apply for substitute leave within a month of overtime.
(Nhân viên có thể xin nghỉ thay thế trong vòng một tháng sau khi làm thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết