VIETNAMESE
làm bẹt ra
làm bẹp, làm dẹt
ENGLISH
flatten
/ˈflætən/
Làm bẹt ra là dùng lực đè hoặc ép, biến 1 vật trở thành dạng phẳng.
Ví dụ
1.
Trận động đất có đủ lực công phá để làm bẹt ra các tòa nhà.
The earthquake had the power to flatten entire buildings.
2.
Sau cơn lốc xoáy, cảnh quan đã bị làm bẹt ra, chỉ còn để lại đống đổ nát.
After the tornado, the landscape was flattened, leaving nothing but debris.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flatten (làm bẹt ra) nhé!
Squash - Ép bẹt
Phân biệt:
Squash là từ phổ biến, mang nghĩa làm dẹp xuống bằng áp lực – đồng nghĩa trực tiếp với flatten.
Ví dụ:
He accidentally squashed the sandwich in his bag.
(Anh ấy vô tình làm bẹt chiếc bánh trong túi.)
Compress - Nén lại
Phân biệt:
Compress dùng khi nói đến làm phẳng bằng lực nén – gần nghĩa với flatten trong kỹ thuật hoặc công nghệ.
Ví dụ:
The files were compressed into a ZIP folder.
(Các tệp đã được nén thành thư mục ZIP.)
Press down - Ấn xuống
Phân biệt:
Press down là cách nói phổ thông – tương đương với flatten trong ngữ cảnh thao tác thủ công, đơn giản.
Ví dụ:
Press down the dough to make it flat.
(Ấn bột xuống để làm cho nó phẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết