VIETNAMESE

tạo bất ngờ

gây ngạc nhiên

word

ENGLISH

surprise

  
VERB

/sərˈpraɪz/

amaze, astonish

“Tạo bất ngờ” là làm ai đó bất ngờ.

Ví dụ

1.

Cô ấy tạo bất ngờ cho bạn mình.

She surprised her friend.

2.

Anh ấy làm mọi người bất ngờ.

He surprised everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surprise khi nói hoặc viết nhé! checkSurprise someone with something - Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó Ví dụ: He surprised her with a bouquet of flowers. (Anh ấy đã làm cô bất ngờ với một bó hoa.) checkPlan a surprise - Lên kế hoạch cho một điều bất ngờ Ví dụ: They planned a surprise for her birthday. (Họ đã lên kế hoạch một điều bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.) checkTake someone by surprise - Làm ai đó ngạc nhiên Ví dụ: The sudden news took/b> everyone by surprise. (Tin tức bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.)