VIETNAMESE

làm bật ra

làm tung ra, làm bung ra

word

ENGLISH

pop out

  
VERB

/pɑp aʊt/

emerge, burst out

Làm bật ra là khiến một vật rời khỏi vị trí ban đầu một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Ảo thuật gia thực hiện một màn ảo thuật, trong đó anh ta làm bật ra một con thỏ từ một chiếc mũ trông như là trống rỗng.

The magician performed a trick where he made a rabbit pop out of a seemingly empty hat.

2.

Tôi đang sửa xe của mình khi một lò xo đột ngột gãy, đột nhiên làm bật ra một bộ phận nhỏ.

I was working on my car when a spring suddenly broke, causing a small part to pop out unexpectedly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pop out khi nói hoặc viết nhé! check Pop out suddenly - Bật ra bất ngờ Ví dụ: The cork popped out suddenly from the bottle. (Nút chai bật ra bất ngờ từ chai.) check Pop out of place - Bật ra khỏi vị trí Ví dụ: The wheel popped out of place after the accident. (Bánh xe bật ra khỏi vị trí sau tai nạn.) check Pop out of the blue - Xuất hiện bất ngờ Ví dụ: He popped out of the blue and startled everyone. (Anh ấy xuất hiện bất ngờ và làm mọi người giật mình.)