VIETNAMESE
làm ầm ĩ lên
ENGLISH
make a fuss
/meɪk ə fʌs/
make a scene
Làm ầm ĩ lên là hành động thể hiện sự không hài lòng sâu sắc bằng cách nói to, thu hút sự chú ý của người khác.
Ví dụ
1.
Thật là không cần thiết làm ầm ĩ lên với một lỗi lầm nhỏ như vậy.
It's not necessary to make a fuss over such a small mistake.
2.
Mặc kệ những nỗ lực làm ầm ĩ lên của anh, cô khăng khăng tổ chức một sinh nhật lặng lẽ.
Despite his efforts to make a fuss, she insisted on celebrating her birthday quietly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make a fuss nhé!
Kick up a fuss – Làm ầm ĩ lên
Phân biệt:
Kick up a fuss là thành ngữ thông dụng, đồng nghĩa trực tiếp với make a fuss.
Ví dụ:
She kicked up a fuss over the late delivery.
(Cô ấy làm ầm ĩ lên vì hàng giao trễ.)
Raise a ruckus – Gây náo loạn
Phân biệt:
Raise a ruckus mang nghĩa nói to, làm ầm trong sự bức xúc — gần nghĩa với make a fuss.
Ví dụ:
They raised a ruckus at the protest.
(Họ đã gây náo loạn trong cuộc biểu tình.)
Throw a tantrum – Nổi cơn thịnh nộ (thường là trẻ con)
Phân biệt:
Throw a tantrum thường dùng trong ngữ cảnh trẻ em nhưng cũng ám chỉ sự làm quá lên — gần nghĩa với make a fuss.
Ví dụ:
The child threw a tantrum at the store.
(Đứa trẻ làm ầm lên trong cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết