VIETNAMESE

làm ai hy vọng hão

gieo rắc hy vọng hão huyền cho ai đó

word

ENGLISH

give someone false hope

  
PHRASE

/ɡɪv ˈsʌmˌwʌn fɔls hoʊp/

Làm ai hy vọng hão là làm những việc khiến cho ai đó tin vào một điều không có cơ sở thực tế, rất ít khả năng xảy ra.

Ví dụ

1.

Cần thiết hơn là thành thật thay vì làm ai đó hy vọng hão trong tình huống khó khăn.

It's essential to be honest rather than give someone false hope in challenging situations.

2.

Làm ai hy vọng hão trong một tình huống nguy cấp có thể gây ra nỗi thất vọng sâu sắc hơn.

Giving someone false hope in a critical situation can lead to more disappointment.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ hope khi nói hoặc viết nhé! check False hope - Hy vọng hão Ví dụ: Giving false hope can sometimes do more harm than good. (Trao hy vọng hão đôi khi gây hại nhiều hơn là lợi ích.) check Hold out hope - Nuôi hy vọng Ví dụ: She held out hope that he would return. (Cô ấy nuôi hy vọng rằng anh ấy sẽ trở lại.) check Hopes dashed - Hy vọng tan vỡ Ví dụ: His hopes were dashed when he didn't get the job. (Hy vọng của anh ấy tan vỡ khi anh không nhận được công việc.)