VIETNAMESE

nổi điên

Nổi giận, bùng nổ

word

ENGLISH

Blow up

  
PHRASE

/bloʊ ʌp/

Explode, lose temper

Nổi điên là bộc lộ sự tức giận mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nổi điên khi thấy sự bừa bộn trong bếp.

She blew up when she saw the mess in the kitchen.

2.

Anh ấy nổi điên trong cuộc tranh cãi về tiền bạc.

He blew up during the argument over money.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blow up nhé! check Explode – Nổ, gây nổ, có thể nghĩa đen hoặc nghĩa bóng Phân biệt: Explode thường dùng khi nói về vụ nổ vật lý, trong khi Blow up linh hoạt hơn, dùng cả nghĩa bóng (nổi giận). Ví dụ: The car exploded after the crash. (Chiếc xe phát nổ sau vụ va chạm.) check Lose one’s temper – Mất bình tĩnh, nổi nóng Phân biệt: Lose one’s temper chỉ sự mất kiểm soát cảm xúc, ít trực tiếp hơn Blow up. Ví dụ: She lost her temper when the kids spilled juice on the couch. (Cô ấy mất bình tĩnh khi bọn trẻ làm đổ nước ép lên ghế.) check Fly off the handle – Nổi giận không kiểm soát Phân biệt: Fly off the handle thường mang sắc thái bất ngờ và cực đoan hơn. Ví dụ: He flew off the handle when he heard the news. (Anh ấy nổi giận dữ dội khi nghe tin tức đó.)