VIETNAMESE
làm ai hết sức xúc động
khiến ai xúc động không thôi
ENGLISH
move someone deeply
/muv ˈsʌmˌwʌn ˈdipli/
touch someone deeply, stir someone profoundly
Làm ai hết sức xúc động là hành động khiến người khác cảm thấy hạnh phúc tột cùng, khó kìm nén được cảm xúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự yêu thương, trân trọng, cảm động của một người đối với một người khác hoặc một sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Kết cục mạnh mẽ của bô phim khiến khán giả hết sức xúc động.
The movie's powerful ending managed to move audiences deeply.
2.
Lời xin lỗi chân thành làm nạn nhân hết sức xúc động và chữa lành những vết thương cũ.
The heartfelt apology moved the survivors deeply and healed old wounds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ move khi nói hoặc viết nhé!
Move deeply - Làm xúc động sâu sắc
Ví dụ:
The heartfelt speech moved everyone deeply.
(Bài phát biểu chân thành làm mọi người xúc động sâu sắc.)
Be moved by - Bị xúc động bởi
Ví dụ:
She was moved by the kindness of strangers.
(Cô ấy bị xúc động bởi lòng tốt của những người lạ.)
Emotionally move - Làm xúc động về mặt cảm xúc
Ví dụ:
The movie emotionally moved the audience.
(Bộ phim đã làm khán giả xúc động về mặt cảm xúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết