VIETNAMESE
hết sức
hết mức, cực kỳ
ENGLISH
Extremely
/ɪkˈstriːmli/
Utterly, Intensely
“Hết sức” là trạng thái sử dụng toàn bộ năng lượng hoặc khả năng.
Ví dụ
1.
Cô ấy làm việc hết sức để kịp thời hạn.
She worked extremely hard to meet the deadline.
2.
Nhiệm vụ hết sức khó khăn đòi hỏi nỗ lực đặc biệt.
Extremely difficult tasks require exceptional effort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extremely nhé!
Very - Rất
Phân biệt:
Very là từ phổ biến nhất dùng để nhấn mạnh, tương đương trực tiếp nhưng yếu hơn một chút so với extremely.
Ví dụ:
It’s very cold today.
(Hôm nay trời rất lạnh.)
Incredibly - Vô cùng
Phân biệt:
Incredibly mang ý cường điệu, gần với extremely nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn.
Ví dụ:
The movie was incredibly touching.
(Bộ phim vô cùng cảm động.)
Exceptionally - Cực kỳ
Phân biệt:
Exceptionally dùng trong văn viết hoặc bối cảnh trang trọng để thay cho extremely.
Ví dụ:
She is exceptionally talented.
(Cô ấy cực kỳ tài năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết