VIETNAMESE

làm ai đau khổ

làm ai buồn khổ, làm ai đau lòng, làm khổ ai đó.

word

ENGLISH

inflict pain on someone

  
PHRASE

/kɑz ˈsʌmˌwʌn peɪn/

hurt someone, cause suffering to someone

Làm ai đau khổ là làm điều gì gây tổn thương, thường về mặt tinh thần, đối với người khác.

Ví dụ

1.

Ý định của anh ấy là không làm cô đau khổ; nhưng lời nói của anh ta lại làm tổn thương cô sâu sắc.

His intention was never to inflict pain on her; he was just trying to be honest.

2.

Những lời nói cay nghiệt làm cô ấy đau khổ, điều đó khiến anh anh ta hối hận sâu sắc sau này.

The harsh words inflicted pain on her, which he deeply regretted later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inflict nhé! check Impose - Áp đặt điều gì đó khó chịu lên người khác Phân biệt: Impose thường được dùng trong bối cảnh ai đó áp đặt quy định, yêu cầu hoặc nghĩa vụ khó chịu lên người khác. Ví dụ: The harsh teacher imposed strict rules on the students. (Giáo viên nghiêm khắc áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt lên học sinh.) check Administer - Áp dụng, thực thi (thường trong ngữ cảnh y tế hoặc pháp luật Phân biệt: Administer thường được dùng trong bối cảnh cung cấp thuốc, điều trị y tế hoặc thực hiện các biện pháp hành chính, pháp lý. Ví dụ: The nurse administered pain relief to the patient. (Y tá đã thực hiện giảm đau cho bệnh nhân.) check Deliver - Gây ra hoặc mang đến (thường là điều không mong muốn Phân biệt: Deliver được sử dụng khi muốn diễn đạt hành động gây ra hoặc đưa đến một tác động mạnh mẽ, thường là tiêu cực. Ví dụ: The boxer delivered a crushing blow to his opponent. (Võ sĩ tung ra một cú đấm mạnh vào đối thủ của mình.)