VIETNAMESE

làm ai bận rộn với việc gì

khiến ai bận rộn với việc gì

word

ENGLISH

keep someone busy with something

  
VERB

/kip ˈsʌmˌwʌn ˈbɪzi wɪð ˈsʌmθɪŋ/

keep someone occupied with something

Làm ai bận rộn với việc gì là khiến cho ai đó có nhiều việc để làm, không có thời gian rảnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự khó khăn, vất vả của một người khi phải làm nhiều việc cùng một lúc.

Ví dụ

1.

Tôi làm lũ trẻ bận rộn với các dự án nghệ thuật vào cuối tuần.

I keep my kids busy with art projects during the weekends.

2.

Giáo viên giao thêm bài tập về nhà để làm học sinh bận rộn.

The teacher assigned extra homework to keep the students busy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keep someone busy with something nhé! check Occupy someone with – Làm ai bận rộn với Phân biệt: Occupy someone with là cách diễn đạt trang trọng, tương đương với keep someone busy with something. Ví dụ: The teacher occupied the students with a group project. (Giáo viên làm học sinh bận rộn với một dự án nhóm.) check Engage someone in – Thu hút ai vào việc gì Phân biệt: Engage someone in nhấn mạnh vào việc khiến ai tập trung vào một hoạt động — gần nghĩa với keep someone busy with something. Ví dụ: They engaged the kids in fun outdoor games. (Họ khiến bọn trẻ bận rộn với các trò chơi ngoài trời.) check Fill someone’s time with – Lấp đầy thời gian của ai bằng Phân biệt: Fill someone’s time with là cách nói thân mật, gần gũi — tương đương với keep someone busy with something. Ví dụ: She filled her time with reading and gardening. (Cô ấy lấp đầy thời gian bằng việc đọc sách và làm vườn.)