VIETNAMESE

lải nhải

lèm bèm, lảm nhảm

word

ENGLISH

harp on

  
VERB

/hɑrp ɔn/

nag

Lải nhải là hành động nói đi nói lại một điều, khiến người nghe cảm thấy nhàm chán, khó chịu.

Ví dụ

1.

Suốt buổi họp, anh ta tiếp tục lải nhải về tầm quan trọng của việc đúng giờ.

During the meeting, he continued to harp on the importance of punctuality.

2.

Giáo viên không muốn lải nhải về lỗi lầm mà tập trung tìm giải pháp khắc phục.

The teacher didn't want to harp on the mistake but focused on finding a solution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harp on nhé! check Nag – Lải nhải, cằn nhằn Phân biệt: Nag ám chỉ hành động liên tục nhắc nhở hoặc cằn nhằn về một điều gì đó, thường mang sắc thái tiêu cực. Ví dụ: She always nags her husband about chores. (Cô ấy luôn lải nhải chồng mình về việc nhà.) check Complain – Phàn nàn Phân biệt: Complain mang nghĩa bày tỏ sự bất mãn hoặc không hài lòng về một vấn đề nào đó, nhưng không nhất thiết mang tính lải nhải như nag. Ví dụ: He constantly complains about the noise. (Anh ấy liên tục phàn nàn về tiếng ồn.) check Drone on – Nói dài dòng Phân biệt: Drone on diễn tả việc nói liên tục về một chủ đề theo cách nhàm chán, không dứt. Ví dụ: He droned on about his boring day at work. (Anh ấy nói dài dòng về một ngày làm việc nhàm chán của mình.)