VIETNAMESE
lai giống
ENGLISH
hybridize
/ˈhaɪbrəˌdaɪz/
cross-breed
Lai giống là kết hợp các phẩm chất của hai sinh vật thuộc hai giống, hoặc loài, chi thực vật hoặc động vật khác nhau, thông qua sinh sản hữu tính.
Ví dụ
1.
Nông dân ngày càng tìm cách lai giống các loại cây trồng để có năng suất tốt hơn.
Farmers are increasingly looking to hybridize crops for better yields.
2.
Các nhà thực vật học tiến hành lai giống cây trồng để tạo ra những giống mới có đặc tính cải tiến.
Botanists work to hybridize plants to create new varieties with improved characteristics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt cross-breed và hybridize nhé!
Cross-breed - Lai giống
Phân biệt:
Cross-breed dùng để chỉ quá trình kết hợp hai giống động vật hoặc thực vật khác nhau để tạo ra thế hệ con. Nó được sử dụng rộng rãi cho nhiều loài.
Ví dụ:
The farmer decided to cross-breed two varieties of roses to create a unique flower.
(Nông dân quyết định lai giống hai loại hoa hồng để tạo ra một loại hoa độc đáo.)
Hybridize - Lai tạo
Phân biệt:
Hybridize thường liên quan đến việc kết hợp gen hoặc sinh sản có kiểm soát, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học thực vật.
Ví dụ:
Scientists often hybridize plants to enhance their resistance to diseases.
(Các nhà khoa học thường lai tạo cây để cải thiện khả năng chống lại các bệnh tật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết