VIETNAMESE

lạc thành

tân gia

word

ENGLISH

completion ceremony

  
NOUN

/kəmˈpliʃən ˈsɛrəˌmoʊni/

Lạc thành là danh từ chỉ lễ mừng mới làm xong nhà cửa, dinh thự, được chủ nhà tổ chức trang trọng với sự tham gia của người thân và khách mời.

Ví dụ

1.

Lạc thành cho tòa nhà văn phòng mới là một sự kiện lớn có sự tham dự của đội ngũ dự án, các bên liên quan và chính quyền địa phương.

The completion ceremony for the new office building was a grand event attended by the project team, stakeholders, and local authorities.

2.

Họ tổ chức một lạc thành để kỷ niệm việc hoàn thành cầu, công nhận nỗ lực của đội ngũ xây dựng và bày tỏ lòng biết ơn đối với cộng đồng hỗ trợ.

They held a completion ceremony to celebrate the finishing of the bridge, recognizing the efforts of the construction team and expressing gratitude to the supporting community.

Ghi chú

Completion ceremony là một từ ghép của completion ceremony. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Opening ceremony - Lễ khai mạc Ví dụ: The opening ceremony of the Olympics was spectacular. (Lễ khai mạc Thế vận hội thật hoành tráng.) check Closing ceremony - Lễ bế mạc Ví dụ: The closing ceremony marked the end of the event. (Lễ bế mạc đánh dấu sự kết thúc của sự kiện.) check Graduation ceremony - Lễ tốt nghiệp Ví dụ: She received her diploma at the graduation ceremony. (Cô ấy nhận bằng trong lễ tốt nghiệp.) check Inauguration ceremony - Lễ khánh thành Ví dụ: The inauguration ceremony of the new bridge was held yesterday. (Lễ khánh thành cây cầu mới đã được tổ chức hôm qua.)