VIETNAMESE

lạc mất

thất lạc

word

ENGLISH

lose

  
VERB

/luz/

mislay, misplace

Lạc mất là động từ có nghĩa là không tìm thấy hoặc mất đi, không biết nơi nào để tìm.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất đau khổ khi lạc mất món đồ chơi yêu thích thời thơ ấu của mình trong công viên.

He was devastated to lose his favorite childhood toy in the park.

2.

Đứa trẻ đi lạc và sớm phát hiện mình lạc mất mẹ giữa trung tâm mua sắm đông đúc.

The child wandered off and soon found himself lose his mom in the crowded mall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose (trong nghĩa "lạc mất") nhé! check Misplace – Để thất lạc Phân biệt: Misplace mô tả hành động đặt nhầm chỗ khiến không tìm thấy — gần nghĩa với lose. Ví dụ: I misplaced my wallet somewhere. (Tôi để thất lạc ví ở đâu đó.) check Be separated from – Bị tách khỏi Phân biệt: Be separated from diễn tả việc vô tình mất liên lạc hoặc kết nối — gần nghĩa với lose khi nói về người/vật. Ví dụ: The child was separated from his parents in the crowd. (Đứa bé bị lạc khỏi cha mẹ giữa đám đông.) check Get lost – Bị lạc Phân biệt: Get lost là cách nói đơn giản, phổ biến trong hội thoại — tương đương với lose. Ví dụ: We got lost in the forest. (Chúng tôi bị lạc trong rừng.)