VIETNAMESE
la zăng
Louver chắn nắng
ENGLISH
rim
/rɪm/
Sun blocking louver
La zăng là bộ phận của bánh xe, thường làm bằng kim loại, có chức năng nâng đỡ và giữ lốp xe.
Ví dụ
1.
The car's rim is an important part of the vehicle's structure.
The rim of the wheel is made of durable steel.
2.
La zăng xe ô tô là bộ phận quan trọng trong cấu tạo của xe.
The car's rim is an important part of the vehicle's structure.
Ghi chú
Rim là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rim nhé!
Nghĩa 1: Vành kính mắt
Ví dụ:
She bought new glasses with a thick black rim.
(Cô ấy mua kính mới với vành kính màu đen dày.)
Nghĩa 2: Vành của một vật thể hình tròn, ví dụ: cái chén, cái bát
Ví dụ:
The rim of the cup is chipped.
(Vành của chiếc cốc bị mẻ.)
Nghĩa 3: Vành của một hồ nước, đầm lầy, hoặc miệng núi lửa
Ví dụ:
The rim of the volcano is dangerous to approach.
(Vành miệng núi lửa rất nguy hiểm khi tiếp cận.)
Nghĩa 4: Đáy hoặc bờ của một vật thể hình tròn
Ví dụ:
The rim of the well was covered with moss.
(Bờ giếng được phủ rêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết