VIETNAMESE

lá tía tô

word

ENGLISH

perilla leaf

  
NOUN

/pəˈrɪlə liːf/

"Lá tía tô" là lá của cây tía tô, thường dùng trong nấu ăn và y học dân gian.

Ví dụ

1.

Lá tía tô được sử dụng trong ẩm thực Hàn Quốc để thêm hương vị cho món ăn.

Perilla leaves are used in Korean cuisine to add flavor to dishes.

2.

Lá tía tô có vị đặc trưng, giống như bạc hà.

The perilla leaf has a unique, minty flavor.

Ghi chú

Từ Lá tía tô là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Perilla tree - Cây tía tô Ví dụ: The perilla leaf comes from the perilla tree, an annual herb in the mint family. (Lá tía tô đến từ cây tía tô, một loại thảo mộc hàng năm thuộc họ bạc hà.) check Shiso leaf - Lá tía tô (Nhật Bản) Ví dụ: In Japanese cuisine, the perilla leaf is known as shiso leaf and comes in both green and red varieties. (Trong ẩm thực Nhật Bản, lá tía tô được gọi là lá shiso và có hai loại màu xanh lá cây và màu đỏ.) check Medicinal herb - Thảo dược Ví dụ: The perilla leaf is used as a medicinal herb in traditional medicine to treat various ailments, such as colds and coughs. (Lá tía tô được sử dụng như một loại thảo dược trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh khác nhau, chẳng hạn như cảm lạnh và ho.) check Culinary herb - Thảo mộc ẩm thực Ví dụ: The perilla leaf is a popular culinary herb in Asian cuisine, used in salads, soups, and as a garnish. (Lá tía tô là một loại thảo mộc ẩm thực phổ biến trong ẩm thực châu Á, được sử dụng trong món salad, súp và làm món ăn kèm.)