VIETNAMESE

la sát

quỷ dữ, ma quái

word

ENGLISH

Rakshasa

  
NOUN

/ˈrɑːkʃəsə/

demon, fiend

La Sát là nhân vật quỷ dữ trong thần thoại và tôn giáo Ấn Độ, thường đại diện cho điều ác.

Ví dụ

1.

La Sát bị đánh bại bởi người anh hùng.

The Rakshasa was defeated by the hero.

2.

Những câu chuyện về La Sát thật rùng rợn.

Tales of the Rakshasa are chilling.

Ghi chú

Từ Rakshasa là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại Ấn Độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Asura - Ác thần Ví dụ: The battle between the gods and the asuras is a recurring theme in Indian mythology. (Cuộc chiến giữa các vị thần và ác thần là một chủ đề thường xuyên trong thần thoại Ấn Độ.) check Yaksha - Thần bảo vệ của cải Ví dụ: In ancient texts, the yaksha is depicted as a guardian of treasures hidden in the earth. (Trong các văn bản cổ, yaksha được mô tả là thần bảo vệ những kho báu ẩn dưới lòng đất.) check Kumbhakarna - Chiến binh khổng lồ trong Ramayana Ví dụ: Kumbhakarna, the giant rakshasa, was known for his immense strength and appetite. (Kumbhakarna, chiến binh khổng lồ thuộc dòng rakshasa, nổi tiếng với sức mạnh khổng lồ và lòng tham ăn.)