VIETNAMESE

ba la mật đa

các đức tính hoàn thiện

word

ENGLISH

paramita

  
NOUN

/ˌpærəˈmiː.tə/

perfection, spiritual practice

“Ba la mật đa” là thuật ngữ Phật giáo chỉ sự hoàn thiện tâm linh, bao gồm các đức tính như bố thí, trì giới, và nhẫn nhục.

Ví dụ

1.

Ba la mật đa là cần thiết để đạt giác ngộ trong Phật giáo.

The paramitas are essential for achieving enlightenment in Buddhism.

2.

Thực hành ba la mật đa khuyến khích lòng từ bi và vị tha.

Practicing the paramitas fosters compassion and selflessness.

Ghi chú

Từ Ba la mật đa là một từ vựng thuộc chủ đề Phật giáo – con đường giác ngộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Moral Discipline (Sila) - Trì giới Ví dụ: Moral discipline, or Sila, involves ethical conduct and righteousness. (Trì giới, hay Sila, liên quan đến đạo đức và sự chính trực.) check Patience (Kshanti) - Nhẫn nhục Ví dụ: Patience, or Kshanti, teaches endurance and acceptance in difficult times. (Nhẫn nhục, hay Kshanti, dạy con người sự chịu đựng và chấp nhận trong những thời điểm khó khăn.) check Wisdom (Prajna) - Trí tuệ Ví dụ: The perfection of wisdom, or Prajna, is considered the highest paramita. (Ba la mật đa trí tuệ, hay Prajna, được xem là ba la mật đa cao nhất.)