VIETNAMESE

la làng

word

ENGLISH

shout

  
VERB

/ʃaʊt/

scream, yell

La làng là nói lớn, thậm chí la hét để kêu gọi sự chú ý của người khác.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã la làng để thu hút sự chú ý của những học sinh ồn ào trong quán ăn.

The teacher shouted to get the attention of the noisy students in the cafeteria.

2.

Anh ấy la làng trong niềm hứng khởi, cố gắng vẫy bạn, khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.

He shouted in excitement, trying to waving his friends when he found out he had won the lottery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt scream, shoutyell nhé! check Scream – Hét lên Phân biệt: Scream là phát ra tiếng lớn và kịch tính, thường do sợ hãi, ngạc nhiên hoặc hạnh phúc. Ví dụ: The sudden scream pierced the silence of the night. (Tiếng hét đột ngột xé bằng im lặng của đêm.) check Shout – Hét to Phân biệt: Shout là hét to để truyền đạt thông điệp. Ví dụ: The crowd shouted with excitement as the team scored a goal. (Đám đông la hét vui sướng khi đội nhà ghi bàn.) check Yell – Hét to với tông cao Phân biệt: Yell thường để thể hiện sự tức giận, hứng thú hoặc cảnh báo. Ví dụ: The coach yelled at the players for their poor performance. (Huấn luyện viên hét to tức giận vì màn trình diễn tệ hại của các cầu thủ.)