VIETNAMESE

bánh bàng

ENGLISH

bang cake

  
NOUN

/bæŋ keɪk/

banh la bang

bánh bàng là một loại bánh ngọt truyền thống của Việt Nam, được làm từ bột gạo, bột nếp, đường, và nhân đậu xanh hoặc đậu phộng. Bánh có hình tròn, nhỏ, thường được chiên vàng giòn.

Ví dụ

1.

Bánh bàng có kết cấu dẻo và dính do được làm từ bột gạo nếp.

The texture of bang cake is sticky and chewy due to being made from glutinous rice flour.

2.

Bánh bàng từng là món ăn vặt phổ biến của quá khứ, giờ đây thật khó để tìm mua.

Bang cake, once a simple and ubiquitous treat, is now hard to find.

Ghi chú

Các loại bánh truyền thống của Việt Nam trong tiếng Anh không có 1 cách cố định để gọi, mà nó phụ thuộc vào người nói bổ sung định nghĩa cho cụm từ. Tuy nhiên, có nhiều cách dịch phổ biến như: + giữ nguyên tên tiếng Việt. Ví dụ: Banh Bang, Banh Chung,... ( tên sau chữ "bánh" sẽ được viết hoa để người nghe hiểu đó là cái tên riêng của bánh) + đối với các loại bánh ngọt: 'tên bánh tiếng Việt' (viết hoa) + cake. Ví dụ: Bang Cake, Manh Cong Cake,... + ngoài ra, có thể dùng tên tiếng Anh của 1 số nguyên liệu thông dụng (mà không phải trên khoa học) + cake. Ví dụ: bánh đậu xanh - Mung bean cake, bánh cốm - Green sticky rice cake,... + đối với bánh mặn, bạn có thể dùng cách giữ nguyên tên tiếng Việt, hoặc đặt tên dựa theo nguyên liệu và tính chất của chúng. Cách này có thể có nhiều tên khác nhau. Ví dụ: Bánh chưng - Chung wrapped sticky rice hay Vietnamese square sticky rice cake,...