VIETNAMESE

Kỷ yếu hội thảo

Tài liệu hội thảo

word

ENGLISH

Conference proceedings

  
NOUN

/ˈkɒnfrəns prəˈsiːdɪŋz/

Seminar summary

Kỷ yếu hội thảo là tài liệu tổng hợp thông tin và nội dung của một hội thảo.

Ví dụ

1.

Kỷ yếu hội thảo đã được xuất bản trực tuyến.

The conference proceedings were published online.

2.

Kỷ yếu hội thảo bao gồm tất cả các bài thuyết trình chính.

The proceedings contain all key presentations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conference proceedings nhé! check Symposium report – Báo cáo hội nghị chuyên đề Phân biệt: Symposium report tập trung vào các bài thuyết trình trong một hội nghị chuyên đề, trong khi conference proceedings bao gồm toàn bộ tài liệu từ một hội thảo hoặc hội nghị. Ví dụ: The symposium report included highlights from all the speakers. (Báo cáo hội nghị chuyên đề bao gồm những điểm nổi bật từ tất cả các diễn giả.) check Congress proceedings – Biên bản hội nghị Phân biệt: Congress proceedings là tài liệu tổng hợp từ các hội nghị quốc gia hoặc quốc tế, trong khi conference proceedings có thể áp dụng cho mọi loại hội thảo, không phân biệt quy mô. Ví dụ: The congress proceedings were distributed to all attendees. (Biên bản hội nghị đã được phát cho tất cả các tham gia viên.) check Seminar proceedings – Kỷ yếu hội thảo Phân biệt: Seminar proceedings thường dùng cho các hội thảo nhỏ hơn hoặc ít trang trọng hơn so với conference proceedings, nhưng đều là tài liệu ghi lại nội dung sự kiện. Ví dụ: The seminar proceedings provided a detailed summary of the discussions. (Kỷ yếu hội thảo cung cấp một bản tóm tắt chi tiết về các cuộc thảo luận.)