VIETNAMESE
kỷ
ENGLISH
era
/ˈɪərə/
Kỷ là đơn vị thời gian rất lớn, thường chỉ một thời kỳ lịch sử.
Ví dụ
1.
Kỷ nguyên này đánh dấu các sự kiện quan trọng.
This era was marked by significant events.
2.
Kỷ nguyên này thay đổi cách chúng ta sống.
This era changed the way we live.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ era khi nói hoặc viết nhé!
New era – kỷ nguyên mới
Ví dụ:
The invention of the smartphone marked the beginning of a new era.
(Việc phát minh ra điện thoại thông minh đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới.)
Digital era – kỷ nguyên số
Ví dụ:
We are living in the digital era where information is everywhere.
(Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số, nơi thông tin ở khắp mọi nơi.)
Golden era – thời kỳ hoàng kim
Ví dụ:
The 1990s were the golden era of hip-hop music.
(Thập niên 90 là thời kỳ hoàng kim của nhạc hip-hop.)
Modern era – thời đại hiện đại
Ví dụ:
This technology defines the modern era.
(Công nghệ này định hình nên thời đại hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết