VIETNAMESE
kỹ thuật số
ENGLISH
digital technology
/ˈdɪdʒɪtl tɛkˈnɒlədʒi/
Kỹ thuật số là việc sử dụng công nghệ số để xử lý thông tin và dữ liệu.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật số thay đổi các ngành công nghiệp.
Digital technology transforms industries.
2.
Sự phát triển của kỹ thuật số đã cách mạng hóa giao tiếp.
The rise of digital technology has revolutionized communication.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ digital khi nói hoặc viết nhé!
Digital device – thiết bị số
Ví dụ:
Most students today use at least one digital device.
(Phần lớn học sinh ngày nay sử dụng ít nhất một thiết bị số.)
Digital economy – nền kinh tế số
Ví dụ:
The government is investing in the digital economy.
(Chính phủ đang đầu tư vào nền kinh tế số.)
Digital literacy – năng lực số
Ví dụ:
Schools now focus on digital literacy as a key skill.
(Các trường học hiện chú trọng năng lực số như một kỹ năng quan trọng.)
Digital marketing – tiếp thị số
Ví dụ:
She’s studying digital marketing to work in e-commerce.
(Cô ấy đang học tiếp thị số để làm việc trong thương mại điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết